Có 2 kết quả:

数据流 shù jù liú ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧㄡˊ數據流 shù jù liú ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) data stream
(2) data flow

Từ điển Trung-Anh

(1) data stream
(2) data flow